Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
knack
[næk]
|
danh từ, ít khi dùng số nhiều
sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay
làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì
việc này phải làm rồi mới thạo được
mẹo, mánh khoé, mánh lới
thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)