Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
kitten
['kitn]
|
danh từ
mèo con
cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo
lo âu, bồn chồn
ngoại động từ
đẻ (mèo)
Từ liên quan
cat kindle kit kitty