Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
kitty
['kiti]
|
danh từ
sự góp vốn, vốn góp
(thông tục) mèo con