Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
kidney
['kidni]
|
danh từ
(giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)
tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng
người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy
cùng một tính khí; cùng một guộc
khoai tây củ bầu dục ( (cũng) kidney potato )