Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
kedge
[kedʒ]
|
danh từ
(hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ( (cũng) kedge anchor )
ngoại động từ
kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa)
Từ liên quan
anchor vessel