Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
kangaroo
[,kæηgə'ru:]
|
danh từ
(động vật học) con căng-gu-ru
( số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ ở Tây-Uc; những người buôn cổ phần mỏ ở Tây-Uc
( Kangaroo ) (quân sự) xe bọc sắt
buổi họp tiểu ban ở quốc hội, để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn lựa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý, luật pháp)
nội động từ
đi săn canguru
nhảy những bước dài
Từ liên quan
joey marsupial wallaby