Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
judiciary
[dʒu:'di∫əri]
|
tính từ
(thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ( (cũng) judicial )
danh từ
bộ máy tư pháp; các quan toà của một nước