Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jesting
['dʒestiη]
|
tính từ
nói đùa, nói giỡn, pha trò
một câu nói đùa
một người hay nói đùa cợt pha trò