Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
intermittent
[,intə'mitənt]
|
tính từ
liên tiếp ngừng rồi lại bắt đầu; không liên tục
ánh sáng khi loé lên khi tắt của ngọn đèn biển
những cơn tức giận/sự gắng sức/mối quan tâm lúc có lúc không