Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inoculation
[i,nɔkju'lei∫n]
|
danh từ
( inoculation with something ) ( inoculation against something ) sự tiêm chủng hoặc được tiêm chủng
Được tiêm chủng phòng bệnh dịch tả
(nông nghiệp) sự ghép (cây)