Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
innocent
['inəsnt]
|
tính từ
vô tội; không có tội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh
ngây thơ
không có hại, không hại
(thông tục) cửa sổ không có kính
danh từ
người vô tội; người không có tội
đứa bé ngây thơ
thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
(từ lóng) sự bỏ qua một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)
Từ liên quan
frame-up innocence