Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
infinite
['infinit]
|
tính từ
không bờ bến, vô tận; vô vàn, không đếm được, hằng hà sa số
(toán học) vô hạn
danh từ
cái không có bờ bến
(toán học) lượng vô hạn
( the infinite ) không trung
( the infinite ) Thượng đế