Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
indicator
['indikeitə]
|
danh từ
người chỉ
dụng cụ chỉ cho biết, đồng hồ báo cho biết
đồng hồ chỉ độ cao
đồng hồ chỉ công suất
(hoá học) chất chỉ thị
(sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị