Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
indenture
[in'dent∫ə]
|
danh từ
bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau)
( số nhiều) bản giao kèo học nghề
lấy lại bản giao kèo sau khi hết hạn tập việc
bản kê khai chính thức
(như) indention
ngoại động từ
ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo