Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
incognito
[,iηkɔg'ni:tou]
|
danh từ, số nhiều incognitos
người giấu tên; người giấu lai lịch của mình
phó từ
không để lộ tung tích của mình
không để lộ tung tích của mình khi đi đường; vi hành
Từ liên quan
conceal disguise