Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
in salute
|
thành ngữ salute
để chào
họ giơ nắm tay lên chào lãnh tụ của họ
họ đứng bên ngôi mộ bỏ mũ ra yên lặng cúi chào