Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
impurity
[im'pjuəriti]
|
danh từ
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness )
( số nhiều) những chất có mặt trong chất khác làm cho chất lượng của chất đó giảm xuống; tạp chất
khử tạp chất trong bạc