Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
impudent
['impjudənt]
|
tính từ
láo xược, hỗn xược
thắng bé, cái cười, câu hỏi hỗn xược
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
thật là một thằng xỏ lá mặt dày
thật là một sự vu khống trơ trẽn!