Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
impending
[im'pendiη]
|
tính từ
sắp xảy đến, xảy đến trước mắt
treo, treo lơ lửng
(nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu
cơn bão đang đe doạ
những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ)