Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ignorant
['ignərənt]
|
tính từ
( ignorant of something ) không biết; ngu dốt; dốt nát
Nó không ngu, mà là dốt
Cái nhìn, vẻ mặt không biết gì
bất lịch sự vì chẳng biết thế nào là lịch sự