Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hock
[hɔk]
|
danh từ
rượu vang trắng Đức
(từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố
đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
khủyu chân sau của động vật