Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hearsay
['hiəsei]
|
danh từ
tin đồn; lời đồn
biết cái gì do nghe đồn
Đừng nóng vội! Đó chỉ là tin đồn thôi
chứng cớ dựa vào tìn đồn