Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
healing
['hi:liη]
|
tính từ
để chữa bệnh, để chữa vết thương
thuốc mỡ rịt vết thương
đang lành lại, đang lên da non (vết thương)