Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
harassment
['hærəsmənt]
|
danh từ
sự quấy rầy; sự gây phiền nhiễu
sự quấy rối (quân địch)
sự quấy rối tình dục