Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
halter
['hɔ:ltə]
|
danh từ
dây thòng lọng
treo cổ ai
sự chết treo
kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ( (cũng) halter-neck )
ngoại động từ
( (thường) + up ) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)
treo cổ (ai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ