Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
grate
[greit]
|
danh từ
vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi
(ngành mỏ) lưới sàng quặng
ngoại động từ
đặt vỉ lò, đặt ghi lò
ngoại động từ
mài, xát (thành bột); nạo
nạo một củ khoai
nghiến kèn kẹt (răng)
nghiến răng kèn kẹt
nội động từ
kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt
làm inh tai nhức óc, làm chói tai
chọc tức, làm điên tiết lên