Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
grandmother
['grændmʌðə]
|
danh từ
trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu
ngoại động từ
nuông chiều, nâng niu