Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gloomy
['glu:mi]
|
tính từ
tối tăm, u ám, ảm đạm
một ngày ảm đạm
cuộc sống tối tăm không có ngày mai
buồn rầu, u sầu
bộ mặt u sầu
tương lai mù mịt