Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gladly
['glædli]
|
phó từ
vui vẻ, sung sướng
không chịu nổi những trò ngu xuẩn