Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gimcrack
['dʒimkræk]
|
danh từ
đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền
tính từ
vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền
những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền