Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gilded
['gildid]
|
tính từ
mạ vàng
giàu có
thanh niên giàu có, hào hoa