Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gauge
[geidʒ]
|
danh từ
máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)
cái đo cỡ (dây...)
loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng
khoảng cách đường ray
tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)
đánh giá (ai)
(ngành in) lanhgô điều chỉnh lề
cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)
(hàng hải) hướng đi của tàu so với chiều gió ( (cũng) gage )
lợi gió, thuận gió
ngoại động từ
đo
đo lượng nước mưa
đo dung tích của một cái thùng
định cỡ, đo cỡ
làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách
đánh giá, phán đoán