Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gaiter
['geitə]
|
danh từ
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
chuẩn bị đầy đủ