Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gab
[gæb]
|
danh từ
vết chích, vết khía; vết đẽo
(kỹ thuật) cái móc; cái phích
(kỹ thuật) lỗ
(thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
(mỉa mai) có tài ăn nói lưu loát và hùng hồn
câm mồm đi! im đi!
nội động từ
(thông tục) nói lém, bẻm mép
Từ liên quan
chatter talk