Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fusillade
[,fju:zi'leid]
|
danh từ
loạt súng bắn
sự xử bắn
sự tuôn ra hàng tràng
ngoại động từ
tấn công bằng súng rót từng loạt
bắn giết hàng loạt