Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
barrage
['bærɑ:ʒ]
|
danh từ
đập nước
vật chướng ngại
(quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)
hàng rào súng cao xạ
hàng rào bóng phòng không
hàng rào pháo ba phía
hàng rào pháo di động