Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fringe
[frindʒ]
|
danh từ
tua (khăn quàng cổ, thảm)
tóc cắt ngang trán (đàn bà)
ven rìa (rừng...); mép
(vật lý) vân
vân giao thoa
thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức
râu chòm (dưới cằm)
nội động từ
đính tua vào
viền, diềm quanh
Từ liên quan
border feather light thrum