Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
franchise
['frænt∫aiz]
|
danh từ
quyền đi bầu; quyền bầu cử
chế độ phổ thông đầu phiếu của những người trưởng thành
sự cho phép bán hàng hoá hoặc dịch vụ của một công ty ở một vùng nào đó
cấp/rùt quyền kinh doanh
mua quyền kinh doanh thức ăn nhanh/in
ngoại động từ
cấp quyền kinh doanh
Từ liên quan
grant privilege right