Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
footle
['fu:tl]
|
danh từ
(từ lóng) chuyện vớ vẩn
nội động từ
(từ lóng) ăn nói vớ vẩn, làm trò vớ vẩn, làm trò hề
Từ liên quan
talk time waste