Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flute
[flu:t]
|
danh từ
(âm nhạc) ống sáo
người thổi sáo, tay sáo
(kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)
nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)
nội động từ
thổi sáo
nói thánh thót, hát thánh thót
ngoại động từ
làm rãnh máng (ở cột)
tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)