Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flinch
[flint∫]
|
ngoại động từ
(như) flench
nội động từ
chùn bước, nao núng
chùn bước trước khó khăn
do dự, lưỡng lự, ngần ngại