Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flench
[flent∫]
|
Cách viết khác : flense [flenz]
ngoại động từ
chặt khúc (cá voi) ( (cũng) flinch )