Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fishwife
['fi∫waif]
|
danh từ
người đàn bà bán cá
người đàn bà hay mè nheo, chửi rủa; mụ chua ngoa đanh đá
Mụ ta la ó như hàng tôm hàng cá!