Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ferret
['ferit]
|
danh từ
dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải
(động vật học) chồn sương, chồn furô
người tìm kiếm, người mật thám
nội động từ
đi săn bằng chồn sương
đi săn bằng chồn sương
tìm kiếm, tìm bới, lục lọi
ngoại động từ
săn (thỏ) bằng chồn sương
( + out ) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)