Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
familiarity
[fə,mili'æriti]
|
danh từ
( familiarity with something ) sự hiểu biết rõ về cái gì
( familiarity to / towards somebody ) sự thân mật quá đáng; sự suồng sã
gần chùa gọi Bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn