Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
expiration
[,ekspi'rei∫n]
|
danh từ
sự thở ra
sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết
sự mãn hạn; sự kết thúc
sự kết thúc hợp đồng thuê nhà (sự mãn hạn hợp đồng thuê nhà)