Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
entrust
[in'trʌst]
|
ngoại động từ
( to entrust A to B ; to entrust B with A ) giao cho ai chịu trách nhiệm về cái gì/ai; giao phó
giao cho người trợ lý nhiệm vụ/giao nhiệm vụ cho người trợ lý