Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
emphatic
[im'fætik]
|
tính từ
nhấn mạnh, nhấn giọng
(ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)
mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)
sự từ chối dứt khoát
rõ ràng, rành rành
sự thất bại rõ ràng