Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
emission
[i'mi∫n]
|
danh từ
sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...); sự bốc ra/toả ra (mùi vị, hơi...)
ánh sáng từ mặt trời phát ra
vật phát ra hoặc bốc ra
sự xuất tinh ban đêm (trong khi ngủ); chứng mộng tinh