Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eject
[i:'dʒekt]
|
ngoại động từ
tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)
phụt ra, phát ra (khói...)
đuổi ra
danh từ
(tâm lý học) điều suy nghĩ, điều suy luận
Từ liên quan
expectorate jet jet engine